DDC
| 658.406 |
Tác giả CN
| Kotter, John P., |
Nhan đề
| A sense of urgency / John P. Kotter. |
Thông tin xuất bản
| Boston, Mass. : Harvard Business Press, 2008 |
Mô tả vật lý
| xii, 196 p. : ill. ; 22 cm. |
Phụ chú
| Sách quỹ Châu Á. |
Tóm tắt
| In his international bestseller "Leading Change," Kotter provided an action plan for implementing successful transformations. Now, he shines the spotlight on the crucial first step in his framework: creating a sense of urgency by getting people to actually see and feel the need for change. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị kinh doanh-Quản lí-VĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Personnel management |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Organizational change |
Từ khóa tự do
| Leadership |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000093112, 000113619-20 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44815 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55432 |
---|
005 | 202104290909 |
---|
008 | 161103s2008 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781422179710 |
---|
035 | ##|a213312169 |
---|
039 | |a20210429090934|banhpt|c20191217102836|dtult|y20161103092125|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.406|bKOT |
---|
100 | 1 |aKotter, John P.,|d1947- |
---|
245 | 12|aA sense of urgency /|cJohn P. Kotter. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bHarvard Business Press,|c2008 |
---|
300 | |axii, 196 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á. |
---|
520 | |aIn his international bestseller "Leading Change," Kotter provided an action plan for implementing successful transformations. Now, he shines the spotlight on the crucial first step in his framework: creating a sense of urgency by getting people to actually see and feel the need for change. |
---|
650 | |aQuản trị kinh doanh|xQuản lí|2VĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aPersonnel management |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | 0 |aOrganizational change |
---|
653 | 0 |aLeadership |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000093112, 000113619-20 |
---|
890 | |a3|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093112
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.406 KOT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000113619
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.406 KOT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000113620
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.406 KOT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|