|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44925 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55544 |
---|
005 | 202105191500 |
---|
008 | 161107s2012 inu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083175636 |
---|
039 | |a20210519150004|banhpt|y20161107110553|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ainu |
---|
082 | 04|a778.92|bFEL |
---|
100 | 1 |aFelch, Ginny. |
---|
245 | 10|aPhotographing Children photo workshop /|cGinny Felch. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aIndianapolis, Ind. :|bJohn Wiley & Sons,|c2012 |
---|
300 | |axxi, 297 p. :|bcolor illustrations ;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á. |
---|
650 | 00|aPhotography |
---|
650 | 00|aPortrait photography |
---|
650 | 17|aNhiếp ảnh|xChụp ảnh chân dung|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhiếp ảnh |
---|
653 | 0 |aPhotography |
---|
653 | 0 |aPortrait photography |
---|
653 | 0 |aChụp ảnh chân dung |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000093101-3 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093101
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
778.92 FEL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000093102
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
778.92 FEL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000093103
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
778.92 FEL
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào