DDC
| 808.83 |
Tác giả CN
| Bausch, Richard. |
Nhan đề
| The Norton anthology of short fiction / Richard Bausch, R.V. Cassill. |
Lần xuất bản
| Shorter 7th ed. |
Thông tin xuất bản
| New York : W.W. Norton, c2006 |
Mô tả vật lý
| xxiii, 929 p. : ill. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Sách quỹ châu Á. |
Thuật ngữ chủ đề
| Short stories |
Từ khóa tự do
| Short stories |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn |
Từ khóa tự do
| Tu từ học |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết |
Tác giả(bs) CN
| Cassill, R.V. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000093168 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45238 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55857 |
---|
005 | 202106070844 |
---|
008 | 161119s2006 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2005058546 |
---|
020 | |a9780393926125 (pbk.) |
---|
035 | ##|a62697233 |
---|
039 | |a20210607084424|banhpt|c20181220142926|danhpt|y20161119160559|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a808.83|bBAU |
---|
100 | 1 |aBausch, Richard. |
---|
245 | 14|aThe Norton anthology of short fiction /|cRichard Bausch, R.V. Cassill. |
---|
250 | |aShorter 7th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bW.W. Norton,|cc2006 |
---|
300 | |axxiii, 929 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ châu Á. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aShort stories |
---|
653 | 0 |aShort stories |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aTu từ học |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
700 | 1 |aCassill, R.V. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000093168 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093168
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.83 BAU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào