|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4524 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4658 |
---|
005 | 202104271642 |
---|
008 | 040401s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416952 |
---|
035 | ##|a1083195018 |
---|
039 | |a20241201164810|bidtocn|c20210427164234|dmaipt|y20040401000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bBUP |
---|
100 | 0 |aBùi, Phụng |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt =|bEnglish Vietnamese Dictionary /|cBùi Phụng |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2000 |
---|
300 | |a641 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Anh|xTiếng Việt|xTừ điển song ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003720-3 |
---|
890 | |a4|b160|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003720
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 BUP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003721
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 BUP
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:26-12-2024
|
|
3
|
000003722
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 BUP
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:23-12-2024
|
|
4
|
000003723
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 BUP
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào