|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4552 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4686 |
---|
008 | 040405s2000 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083194909 |
---|
039 | |a20040405000000|bhuongnt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a445|bCAL |
---|
090 | |a445|bCAL |
---|
100 | 1 |aCallamand, Monique. |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Pháp :|bNâng cao /|cMonique Callamand; Nguyễn Thành Thống, Nguyễn Kim Ngân biên dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2000. |
---|
300 | |a323 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xGrammar. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aNâng cao. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thành Thống|ebiên dịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Kim Ngân|ebiên dịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào