|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45569 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56193 |
---|
005 | 202105211006 |
---|
008 | 161202s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083195916 |
---|
039 | |a20210521100602|bmaipt|c20200605093157|dMAIPT|y20161202135413|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bTOD |
---|
100 | 1 |aTodd, Vanessa |
---|
245 | 10|aPrepare for IELTS : Academic modules =|bChương trình luyện thi IELTS /|cVanessa Todd, Penny Cameron. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Trẻ,|c2003 |
---|
300 | |a147 p. ;|c21 cm. |
---|
490 | |a2003 ed. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xIELTS|2TVĐHHN.|xTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
700 | 1 |aCameron, Penny |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000094425, 000094427 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094425
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 TOD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000094427
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 TOD
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào