|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45699 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56337 |
---|
005 | 202105071432 |
---|
008 | 161208s1985 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582665752 |
---|
035 | ##|a27498514 |
---|
039 | |a20210507143250|bmaipt|c20200925090629|dmaipt|y20161208123902|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a425|bHAM |
---|
100 | 1 |aHamshary, Lyn |
---|
245 | 10|aMultiple choice comprehension tests 3 /|cLyn Hamshary |
---|
260 | |aMelbourne :|bLongman Cheshire,|c1985 |
---|
300 | |a115 p. : |bill. , form, plans ;|c22 cm |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xBài kiểm tra |
---|
650 | 10|aEnglish language|xComposition and exercises|xJuvenile literature |
---|
653 | 0 |aComposition and exercises |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0|aTest |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000094340 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094340
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 HAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào