DDC
| 428.0076 |
Tác giả CN
| Gibson, Carol |
Nhan đề
| IELTS practice now : Practice in listening, reading, writing and speaking for the IELTS test / Carol Gibson, Wanda Rusek, Anne Swan; dịch và chú giải Lê Huy Lâm. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2004 |
Mô tả vật lý
| 236 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Tài liệu luyện thi |
Từ khóa tự do
| Tài liệu luyện thi |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Lê Huy Lâm dịch và chú giải |
Tác giả(bs) CN
| Rusek, Wanda |
Tác giả(bs) CN
| Swan, Anne |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(2): 000105449-50 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000094342, 000094354 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45700 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56338 |
---|
005 | 202105190936 |
---|
008 | 161208s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083170416 |
---|
039 | |a20210519093620|bmaipt|c20200519101406|dmaipt|y20161208125647|zanhpt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bGIB |
---|
100 | 1 |aGibson, Carol |
---|
245 | 10|aIELTS practice now :|bPractice in listening, reading, writing and speaking for the IELTS test /|cCarol Gibson, Wanda Rusek, Anne Swan; dịch và chú giải Lê Huy Lâm. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c2004 |
---|
300 | |a236 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
700 | 0 |aLê Huy Lâm|edịch và chú giải |
---|
700 | 1 |aRusek, Wanda |
---|
700 | 1 |aSwan, Anne |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(2): 000105449-50 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000094342, 000094354 |
---|
890 | |a4|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094342
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 GIB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000094354
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 GIB
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000105449
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
428.0076 GIB
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000105450
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
428.0076 GIB
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|