|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46398 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57051 |
---|
008 | 170207s1999 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1856497119 |
---|
035 | ##|a40644770 |
---|
039 | |y20170207125709|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a382|bDAS |
---|
090 | |a382|bDAS |
---|
100 | 1 |aDas, Bhagirath Lal. |
---|
245 | 14|aThe World Trade Organisation :|ba guide to the new framework for international trade /|cBhagirath Lal Das. |
---|
260 | |aLondon :|bZed Books Ltd.,|c1999. |
---|
300 | |a452 pages ;|c22 cm. |
---|
650 | 07|aTổ chức Thương mại Thế giới|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThương mại quốc tế. |
---|
653 | 0 |aWorld Trade Organization. |
---|
653 | 0 |aThương mại. |
---|
653 | 0 |aTổ chức Thương mại Thế giới. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000095148, 000095176 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000095148
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
382 DAS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000095176
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
382 DAS
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào