|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46473 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57127 |
---|
005 | 202104261438 |
---|
008 | 170209s1989 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194370992 |
---|
035 | ##|a19669971 |
---|
039 | |a20210426143821|bmaipt|c20200804145417|dmaipt|y20170209095340|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a420.71|bSHE |
---|
100 | 1 |aSheerin, Susan. |
---|
245 | 10|aSelf-access /|cSusan Sheerin. |
---|
260 | |aOxford [u.a.] :|bOxford Univ. Press,|c1989 |
---|
300 | |a200p. :|bzahlr. ill. ; |c25cm. |
---|
490 | |aResource books for teachers. |
---|
650 | 00|aEnglischunterricht |
---|
650 | 00|aLehrmittel |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aMaley, Alan |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000096132-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000096132
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
420.71 SHE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000096133
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
420.71 SHE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000096134
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
420.71 SHE
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào