|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46757 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57412 |
---|
005 | 202107201606 |
---|
008 | 210524s2000 xna eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781740331647 |
---|
035 | ##|a1083170306 |
---|
039 | |a20210720160648|bmaipt|c20210524150138|dmaipt|y20170216141431|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a428.1|bHES |
---|
100 | 1 |aHesk, John |
---|
245 | 10|aEnglish made easy :|blevel 4, ages 10-11 : workbook 2 /|cJohn Hesk |
---|
260 | |aSt. Leonards, N.S.W. : |bDorling Kindersley,|c2000 |
---|
300 | |a32 p. :|bill. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xBasic English |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhát âm |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aBasic English |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000096894 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000096894
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.1 HES
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào