|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4679 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4814 |
---|
005 | 202106221402 |
---|
008 | 210622s2001 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168926 |
---|
039 | |a20210622140145|bmaipt|c20210622140109|dmaipt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.64|bXUB |
---|
100 | 0 |aXuân Bá |
---|
245 | 10|aBài luận tiếng Anh /|cXuân Bá |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế Giới, |c2001 |
---|
300 | |a287 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers.|xReaders |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN.|xBài đọc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKỹ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005481, 000005802 |
---|
890 | |a2|b317|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005481
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.64 XUB
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005802
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.64 XUB
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào