|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4698 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4833 |
---|
008 | 040406s1997 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414967 |
---|
035 | ##|a1083168559 |
---|
039 | |a20241130171424|bidtocn|c20040406000000|dhuongnt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.24|bXUH |
---|
090 | |a448.24|bXUH |
---|
100 | 0 |aXuân Hùng. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn chia động từ tiếng Pháp cách chia 12000 động từ =|bLa conjugaison 12000 verbs /|cXuân Hùng biên soạn. |
---|
260 | |aBiên Hoà - Đồng Nai :|bĐồng Nai,|c1997. |
---|
300 | |a172 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xVerb|xTables. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xĐộng từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aĐộng từ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000005413-5 |
---|
890 | |a3|b53|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào