|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47053 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57710 |
---|
005 | 202107221618 |
---|
008 | 170224s1999 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194338010 |
---|
035 | ##|a1083172341 |
---|
039 | |a20210722161822|bmaipt|c20210722161445|dmaipt|y20170224133525|zhuett |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.24|bHUT |
---|
100 | 1 |aHutchinson, Tom |
---|
245 | 10|aLife lines : Elementary : |bteacher's book /|cTom Hutchinson |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c1999 |
---|
300 | |a160p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiáo trình|xTrình độ trung cấp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTrình độ sơ cấp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(2): 000089719-20 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000096871 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089678
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HUT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000089687
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HUT
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000089691
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HUT
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
000089719
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
428.24 HUT
|
Sách
|
1
|
|
|
5
|
000089720
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
428.24 HUT
|
Sách
|
1
|
|
|
6
|
000096871
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào