|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4719 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4854 |
---|
005 | 202311290926 |
---|
008 | 040406s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083188804 |
---|
039 | |a20231129092701|bmaipt|c20210617155054|danhpt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bDOY |
---|
100 | 1 |aDoyle, A.Conan. |
---|
245 | 10|aNhững cuộc phiêu lưu của Sherlock Holmes /|cA.Conan Doyle. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông An nhân dân,|c2000 |
---|
300 | |a131 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|aDetective and mystery stories, English. |
---|
650 | 00|aHolmes, Sherlock (Fictitious character)|xFiction. |
---|
650 | 00|aReaders. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aSách song ngữ |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thuỳ Dương|edịch và hiệu đính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005885, 000005888-9 |
---|
890 | |a3|b170|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005885
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
823 DOY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005888
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
823 DOY
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:11-10-2024
|
|
3
|
000005889
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
823 DOY
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|