|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4722 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4857 |
---|
005 | 202106251033 |
---|
008 | 040406s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363138 |
---|
035 | ##|a53516637 |
---|
039 | |a20241209112331|bidtocn|c20210625103338|danhpt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9704|bRAY |
---|
090 | |a915.9704|bRAY |
---|
100 | 1 |aRay, Elka. |
---|
245 | 10|aHue a royal past /|cElka Ray. |
---|
260 | |aHuế :|bVietnamtourism review,|c2000 |
---|
300 | |a38 p . :|bcol.ill. ;|c15 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|vSách hướng dẫn|zHuế|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHuế. |
---|
651 | 4|aHue (Vietnam)|xGuidebooks |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000005741-4 |
---|
890 | |a4|b62|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005741
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.9704 RAY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005742
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.9704 RAY
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005743
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.9704 RAY
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000005744
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.9704 RAY
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào