|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47241 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57899 |
---|
008 | 170301s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083193820 |
---|
039 | |a20170301145548|bhuongnt|y20170301145548|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bMAH |
---|
090 | |a428.0076|bMAH |
---|
100 | 0 |aMai, Lan Hương. |
---|
245 | 10|aLuyện thi chứng chỉ quốc gia A môn tiếng Anh :|bTheo hướng dẫn thi của sở GD&ĐT Tp. HCM /|cMai Lan Hương. |
---|
250 | |aIn lần thứ hai. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp.Hồ Chí Minh,|c1999. |
---|
300 | |a171 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|xChứng chỉ quốc gia|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aChứng chỉ quốc gia. |
---|
653 | 0 |aLuyện thi. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào