|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47359 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58017 |
---|
005 | 202103081431 |
---|
008 | 170309s1998 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1864485183 |
---|
035 | ##|a1083195605 |
---|
039 | |a20210308143158|banhpt|c20200812084644|dmaipt|y20170309140903|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a507.11|bRHO |
---|
100 | 1 |aRhoden, Clare. |
---|
245 | 10|aStudying science at university :|beverything you need to know /|cClare Rhoden, Robyn Starkey. |
---|
260 | |aSt. Leonards Allen & Unwin ,|c1998 |
---|
300 | |aXVI, 151 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 0|aStudy skills |
---|
650 | 0|aCollege students |
---|
650 | 10|aScience|xStudy and teaching (Higher). |
---|
653 | 0 |aKhoa học |
---|
653 | 0 |aKĩ năng học tập |
---|
653 | 0 |aSinh viên đại học |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 1 |aStarkey, Robyn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000095563 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000095563
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
507.11 RHO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào