|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47360 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58018 |
---|
005 | 202007221516 |
---|
008 | 170309s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083195211 |
---|
039 | |a20200722151602|btult|c20200722151326|dkhiembx|y20170309141159|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0076|bJAK |
---|
090 | |a428.0076|bJAK |
---|
100 | 1 |aJakeman, Vanessa. |
---|
245 | 10|aCambridge practice test for IELTS 1 =|bTài liệu luyện thi chứng chỉ IELTS /|cVanessa Jakeman, Clare Mc Dowell ; Lê Huy Lâm dịch và chú giải. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c2002. |
---|
300 | |a162 tr. :|bTranh minh họa ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aIELTS. |
---|
700 | 0 |aLê, Huy Lâm|edịch và chú giải. |
---|
700 | 1 |aMc Dowell, Clare. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào