|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47688 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58346 |
---|
005 | 202107201541 |
---|
008 | 170331s1987 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0132813793 |
---|
020 | |a9780132813792 |
---|
035 | ##|a1083186544 |
---|
039 | |a20210720154138|bmaipt|c20210528091625|dmaipt|y20170331150501|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.24|bBLA |
---|
100 | 1 |aBlakey, T. N. |
---|
245 | 10|aEnglish for maritime studies /|cT N Blakey |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York : |bPrentice Hall,|c1987 |
---|
300 | |aXIV, 288p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aEnglish language teaching. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTechnical English |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ thuật |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aTechnical English |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000093448 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093448
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 BLA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào