|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47748 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58406 |
---|
005 | 202105311542 |
---|
008 | 170404s1999 eng eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521657644 |
---|
035 | ##|a1083171238 |
---|
039 | |a20210531154218|banhpt|c20181225140707|danhpt|y20170404124905|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a808.0427|bMLY |
---|
100 | 1 |aMlynarczyk, Rebecca. |
---|
245 | 10|aIn our own words :|ba guide with readings for student writers /|cRebecca Mlynarczyk, Steven B Haber. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aCambridge, : |bCambridge University Press,|c1999 |
---|
300 | |axvi, 336 p, ; |c 24 cm |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExercises. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|xStudy and teaching (Elementary). |
---|
650 | 10|aJournalism|xAuthorship. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTu từ |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 1 |aHaber, Steven B . |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000097244 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000095998
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 MLY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000097244
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 MLY
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|