|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47768 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58426 |
---|
005 | 202107151602 |
---|
008 | 210617s2003 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0134053745 |
---|
039 | |a20210715160234|banhpt|c20210617153806|dmaipt|y20170405101554|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.0076|bHOP |
---|
100 | 1 |aHopkins, Diana |
---|
245 | 10|aPassport to IELTS / |cDiana Hopkins, Mark Nettle. |
---|
260 | |aNew York : |bPrential hall, |c2003 |
---|
300 | |a164 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aInternational English Language Testing System. |
---|
650 | 00|aEnglish language. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xAbility testing |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|xIELTS |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aKỳ thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và học tập |
---|
653 | 0 |aHệ thống kiểm tra ngôn ngữ tiếng Anh quốc tế |
---|
700 | 1 |aNettle, Mark. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000093481, 000105389 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093481
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 HOP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000105389
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 HOP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào