|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47769 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 58427 |
---|
005 | 202110071559 |
---|
008 | 210610s2003 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521001854 |
---|
035 | ##|a974850244 |
---|
039 | |a20211007155923|btult|c20211004142553|dhuongnt|y20170405102636|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a428.34|bHAN |
---|
100 | 1 |aHancock, Mark |
---|
245 | 10|aEnglish pronunciation in use :|bself-study and classroom use /|cMark Hancock |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2003 |
---|
300 | |a200 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xPronunciation. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhát âm|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aPhát âm |
---|
653 | 0 |aPronunciation |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh - Hệ vừa học vừa làm |
---|
692 | |aKỹ năng Nói 1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(2): 000091750, 000093477 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093477
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.34 HAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000091750
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.34 HAN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào