|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47784 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 58442 |
---|
005 | 202012021520 |
---|
008 | 201202s2002 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0958539596 |
---|
035 | ##|a495774709 |
---|
039 | |a20201202152023|btult|c20201202143333|dtult|y20170405153728|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a421.52|bBOY |
---|
100 | 1 |aBoyer, Susan. |
---|
245 | 10|aUnderstanding English pronunciation :|ban integrated practice course : teacher's book/|cSusan Boyer. |
---|
260 | |aLapstone, NSW :|bBoyer Educational Resources,|c2002 |
---|
300 | |a131 p. :|bill. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSpoken English|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xPronunciation |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aPronunciation |
---|
653 | 0 |aNgữ âm |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 4B1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(2): 000093492, 000105210 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093492
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
421.52 BOY
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000105210
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
421.52 BOY
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào