|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4785 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4920 |
---|
005 | 202106100955 |
---|
008 | 040406s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083172908 |
---|
039 | |a20210610095537|bmaipt|c20040406000000|dhuongnt|y20040406000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bKUN |
---|
100 | 1 |aKunihiro, Masao |
---|
245 | 10|a7500 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng = |bMastering course modern english self - learning /|cMasao Kunihiro |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có bổ sung sửa chữa. |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bĐồng Nai,|c1999 |
---|
300 | |a357 p. :|bill. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish languge|xConversation and phrase books. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xCâu|xĐàm thoại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aCâu |
---|
653 | 0 |aĐàm thoại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005581-3 |
---|
890 | |a2|b181|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005582
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 KUN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005583
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 KUN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào