|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48 |
---|
008 | 090612s2009 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399454 |
---|
039 | |a20241201183414|bidtocn|c20090612000000|dmaipt|y20090612000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bVUH |
---|
090 | |a495.75|bVUH |
---|
100 | 0 |aVũ, Thanh Hải. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu biểu hiện phỏng đoán trong tiếng Hàn /|cVũ Thanh Hải, Nghiêm Thị Thu Hương. |
---|
260 | |aHà Nội :, |c2009. |
---|
300 | |a62tr. ;|c30cm. |
---|
500 | |aKhoá luận tốt nghiệp. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aNghiêm, Thị Thu Hương. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000041061 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041061
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 VUH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào