|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48320 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 58990 |
---|
005 | 202301121350 |
---|
008 | 170422s1998 jp| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883193370 |
---|
035 | |a1456400836 |
---|
035 | ##|a1083171348 |
---|
039 | |a20241130152841|bidtocn|c20230112135006|dtult|y20170422145245|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bMAK |
---|
100 | 0 |a牧野, 昭子 |
---|
245 | 10|aみんなの日本語初級2: |b聴解タスク25 / |c野昭子, 田中よね, 北川逸子 著 |
---|
260 | |a東京 : |bスリーエーネットワーク, |c1998 |
---|
300 | |a52 p.;|c30 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình Tiếng Nhật Bản. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xKĩ năng nghe|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
690 | |aTiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThực hành tiếng B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng A4 |
---|
693 | |a. |
---|
700 | 0|a北川,逸子 |
---|
700 | 0|a田中,よね |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000099594-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào