|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48735 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59408 |
---|
005 | 202011130856 |
---|
008 | 170503s1997 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0716666979 |
---|
020 | |a9780716666974 |
---|
035 | ##|a1083171716 |
---|
039 | |a20201113085621|banhpt|y20170503110835|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a032|bWOR |
---|
090 | |a032|bWOR |
---|
245 | 00|aWorld book encyclopedia.|nVol. 2, |pB |
---|
260 | |aWorld Book International,|c1997 |
---|
300 | |a702 p. ;|c 24 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries. |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aBách khoa toàn thư |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aDictionaries |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000098115 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000098115
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
032 WOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào