|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49049 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59725 |
---|
005 | 202104021530 |
---|
008 | 170508s2013 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781486016457 |
---|
035 | ##|a1083199560 |
---|
039 | |a20210402153039|banhpt|c20170508110118|dtult|y20170508110118|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a657|bACC |
---|
110 | 2 |aLa Trobe University. |
---|
245 | 10|aAccounting and finance ... for business /|cLa Trobe University. |
---|
260 | |aFrenchs Forest, Sydney :|bPearson,|c2013 |
---|
300 | |axvii, 850 p. : |bcolour illustrations ;|c30 cm. |
---|
520 | |a"A La Trobe Business School compilation"--Cover. |
---|
650 | 10|aBusiness enterprises|xFinance |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp kinh doanh |
---|
653 | 0 |aManagerial accounting |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000097188 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000097188
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657 ACC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào