|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4922 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5057 |
---|
008 | 040319s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386294 |
---|
035 | ##|a1083171352 |
---|
039 | |a20241130153046|bidtocn|c20040319000000|dhuongnt|y20040319000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92215|bNGX |
---|
090 | |a495.92215|bNGX |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Xô. |
---|
245 | 10|aChính tả Tiếng Việt /|cNguyễn Văn Xô. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2002. |
---|
300 | |a456 tr. ;|c14 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xChính tả|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính tả. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Huệ. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000003388 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003386-7 |
---|
890 | |a3|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003386
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
495.92215 NGX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000003387
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
495.92215 NGX
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000003388
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
495.92215 NGX
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào