• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.92215 NGX
    Nhan đề: Chính tả Tiếng Việt /

DDC 495.92215
Tác giả CN Nguyễn, Văn Xô.
Nhan đề Chính tả Tiếng Việt / Nguyễn Văn Xô.
Thông tin xuất bản Tp.Hồ Chí Minh :Trẻ,2002.
Mô tả vật lý 456 tr. ;14 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Chính tả-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Chính tả.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Huệ.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000003388
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000003386-7
000 00000cam a2200000 a 4500
0014922
0021
0045057
008040319s2002 vm| vie
0091 0
035|a1456386294
035##|a1083171352
039|a20241130153046|bidtocn|c20040319000000|dhuongnt|y20040319000000|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.92215|bNGX
090|a495.92215|bNGX
1000 |aNguyễn, Văn Xô.
24510|aChính tả Tiếng Việt /|cNguyễn Văn Xô.
260|aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2002.
300|a456 tr. ;|c14 cm.
65017|aTiếng Việt|xChính tả|2TVĐHHN.
6530 |aChính tả.
6530 |aTiếng Việt.
7000 |aPhạm, Thị Huệ.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000003388
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003386-7
890|a3|b12|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000003386 TK_Tiếng Việt-VN 495.92215 NGX Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000003387 TK_Tiếng Việt-VN 495.92215 NGX Sách 2
3 000003388 TK_Cafe sách tầng 4-CFS 495.92215 NGX Sách 3