DDC
| 423.1 |
Nhan đề
| Oxford collocations dictionary for students of English. |
Thông tin xuất bản
| Oxford :Oxford University Press,[2008?] |
Mô tả vật lý
| XIII, 897 p. ;24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Dictionary |
Từ khóa tự do
| English. |
Từ khóa tự do
| Dictionary. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49288 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59966 |
---|
008 | 170510s2008 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194312437 |
---|
035 | |a1456369909 |
---|
039 | |a20241209000744|bidtocn|c|d|y20170510081543|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a423.1|bOXF |
---|
090 | |a423.1|bOXF |
---|
245 | 00|aOxford collocations dictionary for students of English. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c[2008?] |
---|
300 | |aXIII, 897 p. ;|c24 cm |
---|
650 | 00|aDictionary |
---|
653 | 0 |aEnglish. |
---|
653 | 0 |aDictionary. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào