|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49448 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60161 |
---|
005 | 202211300941 |
---|
008 | 170513s1992 | |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406991 |
---|
035 | ##|a31409078 |
---|
039 | |a20241202133659|bidtocn|c20221130094105|dtult|y20170513104542|zhuett |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Chiến. |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ học đối chiếu và đối chiếu các ngôn ngữ Đông Nam Á /|cNguyễn Văn Chiến. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Sư phạm ngoại ngữ xb.,|c1992 |
---|
300 | |a220 tr ;|c20 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình Bộ môn Ngữ văn |
---|
650 | 10|aNgôn ngữ|xngôn ngữ Đông Nam Á. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ Đông Nam Á. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc. |
---|
690 | |aSau đại học |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga - Thạc sĩ |
---|
692 | |aHọc phần 7. |
---|
692 | |aĐối chiếu ngôn ngữ Nga - Việt |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(2): 000083894-5 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115316 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000115316
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
495.9 NGC
|
Sách
|
3
|
|
|
|
2
|
000083894
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.9 NGC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000083895
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.9 NGC
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào