• Tài liệu môn học
  • Ký hiệu PL/XG: 495.9 NGC
    Nhan đề: Ngôn ngữ học đối chiếu và đối chiếu các ngôn ngữ Đông Nam Á /

DDC 495.9
Tác giả CN Nguyễn, Văn Chiến.
Nhan đề Ngôn ngữ học đối chiếu và đối chiếu các ngôn ngữ Đông Nam Á / Nguyễn Văn Chiến.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Sư phạm ngoại ngữ xb.,1992
Mô tả vật lý 220 tr ;20 cm.
Phụ chú Sách chương trình Bộ môn Ngữ văn
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ-ngôn ngữ Đông Nam Á.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ Đông Nam Á.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ đối chiếu.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ.
Môn học Tiếng Trung Quốc.
Môn học Sau đại học
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516002(2): 000083894-5
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115316
000 00000cam a2200000 a 4500
00149448
00220
00460161
005202211300941
008170513s1992 |
0091 0
035|a1456406991
035##|a31409078
039|a20241202133659|bidtocn|c20221130094105|dtult|y20170513104542|zhuett
0410|avie
044|avm
08204|a495.9|bNGC
1000 |aNguyễn, Văn Chiến.
24510|aNgôn ngữ học đối chiếu và đối chiếu các ngôn ngữ Đông Nam Á /|cNguyễn Văn Chiến.
260|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm ngoại ngữ xb.,|c1992
300|a220 tr ;|c20 cm.
500|aSách chương trình Bộ môn Ngữ văn
65010|aNgôn ngữ|xngôn ngữ Đông Nam Á.
6530 |aNgôn ngữ Đông Nam Á.
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu.
6530 |aNgôn ngữ.
690|aTiếng Trung Quốc.
690|aSau đại học
691|aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
691|aNgôn ngữ Nga - Thạc sĩ
692|aHọc phần 7.
692|aĐối chiếu ngôn ngữ Nga - Việt
693|a.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(2): 000083894-5
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115316
890|a3|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000115316 K. Ngữ văn Việt Nam 495.9 NGC Sách 3
2 000083894 TK_Tài liệu môn học-MH 495.9 NGC Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000083895 TK_Tài liệu môn học-MH 495.9 NGC Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện