|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49455 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60169 |
---|
005 | 202204291400 |
---|
008 | 170513s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301057124 |
---|
035 | ##|a1083169824 |
---|
039 | |a20220429140046|banhpt|c20220316081534|danhpt|y20170513105934|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1802|bZHA |
---|
100 | 0 |a赵玉兰. |
---|
245 | 10|a越汉翻译教程 /|c赵玉兰编著. |
---|
260 | |aBeijing :|b北京大学出版社, |c2002 |
---|
300 | |a249 p. :|bill. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aPhiên dịch 3 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aYulan, Zhao. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(3): 000100006, 000116213-4 |
---|
890 | |a3|b15|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100006
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1802 ZHA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000116213
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1802 ZHA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000116214
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1802 ZHA
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|