DDC 495.1802
Tác giả CN 赵玉兰.
Nhan đề 越汉翻译教程 / 赵玉兰编著.
Thông tin xuất bản Beijing : 北京大学出版社, 2002
Mô tả vật lý 249 p. : ill. ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Kĩ năng dịch-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Kĩ năng dịch
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Giáo trình
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Phiên dịch 3
Tác giả(bs) CN Yulan, Zhao.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(3): 000100006, 000116213-4
000 00000cam a2200000 a 4500
00149455
00220
00460169
005202204291400
008170513s2002 ch| chi
0091 0
020|a9787301057124
035##|a1083169824
039|a20220429140046|banhpt|c20220316081534|danhpt|y20170513105934|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1802|bZHA
1000 |a赵玉兰.
24510|a越汉翻译教程 /|c赵玉兰编著.
260|aBeijing :|b北京大学出版社, |c2002
300|a249 p. :|bill. ;|c20 cm.
65010|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aKĩ năng dịch
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aGiáo trình
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aPhiên dịch 3
693|aTài liệu tham khảo
7000 |aYulan, Zhao.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(3): 000100006, 000116213-4
890|a3|b15|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100006 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1802 ZHA Tài liệu Môn học 1
2 000116213 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1802 ZHA Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000116214 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1802 ZHA Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện