|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49512 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60227 |
---|
005 | 202103191448 |
---|
008 | 170513s2006 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a730107963X |
---|
035 | ##|a1083193114 |
---|
039 | |a20210319144812|btult|c20210319111639|danhpt|y20170513143412|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.183|bQIN |
---|
245 | 10|a轻松汉语 :|b初级汉语听力 /|c王尧美, 编著... |
---|
260 | |aBeijing Shi :|b北京大学出版社,|c2006 |
---|
300 | |a176 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xStudy and teaching|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghe hiểu|xNghiên cứu|xGiảng dạy|xSách cho người nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aListening comprehension |
---|
653 | 0 |aNghe hiểu |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aSách cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc-VB2 |
---|
692 | |aKỹ năng Nghe 2B1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |a王尧美 |
---|
700 | 0 |a编著 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000100033 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100033
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.183 QIN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào