DDC
| 495.1014 |
Tác giả CN
| 许德楠 |
Nhan đề
| 实用 词汇 学 / 许德楠 著 |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 商务印书馆, 2008 |
Mô tả vật lý
| 250p. ;24 cm. |
Phụ chú
| Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Từ nguyên học |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000100077 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49527 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60243 |
---|
005 | 202201191506 |
---|
008 | 170513s2008 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7540202327 |
---|
035 | |a1456390667 |
---|
035 | ##|a1083167135 |
---|
039 | |a20241129163343|bidtocn|c20220119150553|dmaipt|y20170513144941|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1014|bXUD |
---|
100 | 0 |a许德楠 |
---|
245 | 10|a实用 词汇 学 /|c许德楠 著 |
---|
260 | |a北京 : |b商务印书馆, |c2008 |
---|
300 | |a250p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ nguyên học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100077 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100077
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.12 XUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào