|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49536 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60253 |
---|
005 | 202201121021 |
---|
008 | 170513s2004 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100042089 |
---|
035 | ##|a1083195059 |
---|
039 | |a20220112102122|bmaipt|c20191024163853|dmaipt|y20170513150543|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.12|bZHO |
---|
100 | 0 |a周荐著 |
---|
245 | 10|a词汇学词典学研究 /|c周荐著 |
---|
250 | |aDi 1 ban. |
---|
260 | |a北京 : |b商务印书馆, |c2004 |
---|
300 | |a3, 2, 434 p.;|c21 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aChinese language|xLexicology. |
---|
650 | 10|aChinese language|xLexicography. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng học|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aLexicography |
---|
653 | 0 |aLexicology. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng học |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
692 | |aHọc phần 6. |
---|
700 | 0 |aJian Zhou. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100087 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100087
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.12 ZHO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào