|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50198 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60952 |
---|
005 | 202412090948 |
---|
008 | 170725s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392719 |
---|
039 | |a20241209094843|banhpt|c20241130161751|didtocn|y20170725105354|zngant |
---|
041 | 0|aeng|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9221|bVUT |
---|
100 | 0 |aVương, Toàn. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ ở Việt Nam = Contrastive linguistics in Vietnam = Linguistique contrastive au Vietnam /Vương Toàn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2006. |
---|
300 | |a275 tr. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình Thạc sĩ Ngôn ngữ Pháp. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xĐối chiếu|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐối chiếu. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aĐối chiếu ngôn ngữ Trung - Việt |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000102154-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102154
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.9221 VUT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000102155
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.9221 VUT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào