|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50313 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61070 |
---|
005 | 202201071009 |
---|
008 | 170728s2006 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100048249 |
---|
020 | |a9787100048248 |
---|
035 | ##|a1083172127 |
---|
039 | |a20220107100935|bmaipt|c20220107084257|dmaipt|y20170728145744|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.107|bLIX |
---|
100 | 0 |a李晓琪 |
---|
245 | 10|a对外汉语口语教学研究 /|c李晓琪主编. |
---|
260 | |a北京 : |b商务印书馆,|c2006 |
---|
300 | |a363 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiảng dạy|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000051504, 000101950, 000101952 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101950
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.107 LIX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000101952
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.107 LIX
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000051504
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.107 LIX
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào