|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50315 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61072 |
---|
005 | 202203291011 |
---|
008 | 170728s2005 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7532001806 |
---|
020 | |a9787532001804 |
---|
035 | |a1456383780 |
---|
035 | ##|a1083167545 |
---|
039 | |a20241202155554|bidtocn|c20220329101153|dmaipt|y20170728150052|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bMAS |
---|
100 | 0 |a马建忠 |
---|
245 | 10|a马氏文通读本 /|c马建忠; 呂叔湘, 王海棻编. |
---|
260 | |a上海 : |b上海教育出版社,|c2005 |
---|
300 | |a592 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
700 | 0 |a呂叔湘 |
---|
700 | 0 |a王海棻编 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000102211, 000102213, 000106794 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000102211
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.15 MAS
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
|
2
|
000102213
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.15 MAS
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
3
|
000106794
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.15 MAS
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào