• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.15 MAS
    Nhan đề: 马氏文通读本 /

DDC 495.15
Tác giả CN 马建忠
Nhan đề 马氏文通读本 / 马建忠; 呂叔湘, 王海棻编.
Thông tin xuất bản 上海 : 上海教育出版社,2005
Mô tả vật lý 592 p. ;23 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Tác giả(bs) CN 呂叔湘
Tác giả(bs) CN 王海棻编
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(3): 000102211, 000102213, 000106794
000 00000cam a2200000 a 4500
00150315
0021
00461072
005202203291011
008170728s2005 ch| chi
0091 0
020|a7532001806
020|a9787532001804
035|a1456383780
035##|a1083167545
039|a20241202155554|bidtocn|c20220329101153|dmaipt|y20170728150052|zhuongnt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.15|bMAS
1000 |a马建忠
24510|a马氏文通读本 /|c马建忠; 呂叔湘, 王海棻编.
260|a上海 : |b上海教育出版社,|c2005
300|a592 p. ;|c23 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aNgữ pháp
7000 |a呂叔湘
7000 |a王海棻编
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000102211, 000102213, 000106794
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000102211 TK_Tiếng Trung-TQ 495.15 MAS Sách 1 Bản sao
2 000102213 TK_Tiếng Trung-TQ 495.15 MAS Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
3 000106794 TK_Tiếng Trung-TQ 495.15 MAS Sách 3