|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50389 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 61148 |
---|
005 | 202004011609 |
---|
008 | 170822s vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200401160951|bmaipt|c20180907094634|dtult|y20170822104947|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.042|bGET |
---|
090 | |a808.042|bGET |
---|
110 | |aFoundation Studies Department. |
---|
245 | 10|aGet writing :|bStudent s book /|cFoundation Studies Department. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội. |
---|
300 | |a100 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSách sinh viên. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aWriting skill |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000080674 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(2): 000102193, 000103488 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102193
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
808.042 GET
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000080674
|
NCKH_Đề tài
|
|
808.042 GET
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000103488
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
808.042 GET
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|