|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50399 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61158 |
---|
005 | 202106281006 |
---|
008 | 170824s2016 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781316503881 |
---|
035 | ##|a1083181575 |
---|
039 | |a20210628100630|bmaipt|y20170824153617|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0076|bCAM |
---|
110 | |aUniversity of Cambridge. Local Examinations Syndicate. |
---|
245 | 00|aCambridge English, IELTS 11 :|bGeneral training with answers, authentic examination papers /|cUniversity of Cambridge. Local Examinations Syndicate. |
---|
260 | |aCambridge University Press :|bUCLES,|c2016 |
---|
300 | |a144p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|xIELTS |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aInternational English Language Testing System |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000102373-4 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102373
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 CAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000102374
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 CAM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào