|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50404 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61164 |
---|
005 | 202206071639 |
---|
008 | 220607s2006 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0132017733 |
---|
035 | ##|a1083173609 |
---|
039 | |a20220607163905|banhpt|c20220607163854|danhpt|y20170825103756|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a647.940688|bKOT |
---|
090 | |a647.940688|bKOT |
---|
100 | 1 |aKotler, Philip. |
---|
245 | 10|aMarketing for hospitality and tourism /|cPhilip Kotler, John T. Bowen, James C. Makens. |
---|
260 | |aUpper Saddle River (New Jersey) : Prentice Hall :|bPearson Education International, cop., |c2006 |
---|
300 | |ap.445-p.931 ;|c26 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân QTKD. |
---|
650 | 10|aMarketing|xHospitality and tourism. |
---|
653 | 0 |aMarketing |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aDịch vụ du lịch |
---|
653 | 0 |aHospitality industry |
---|
653 | 0 |aStrategy |
---|
653 | 0 |aTourism |
---|
653 | 0 |aKhách sạn |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
692 | |aMarketing Điểm đến |
---|
692 | |aMarketing Du lịch |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aMakens, James C. |
---|
700 | 1 |aBowen, John. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516013|j(2): 000092798, 000092803 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092798
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
647.940688 KOT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000092803
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
647.940688 KOT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|