|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50571 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61351 |
---|
008 | 170919s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394990 |
---|
035 | ##|a1083194813 |
---|
039 | |a20241129132003|bidtocn|c|d|y20170919161309|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bNGH |
---|
090 | |a895.9228|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyên Hồng |
---|
245 | 10|aNhững ngày thơ ấu /|cNguyên Hồng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2015. |
---|
300 | |a120 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aDanh tác văn học Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xHồi kí|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0 |aHồi kí |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000092829 |
---|
890 | |a1|b27|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092829
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào