|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 51003 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 6B6A41D5-7893-4B83-9655-E916BFE1A74C |
---|
005 | 202206010908 |
---|
008 | 220601s2013 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780078034770 |
---|
035 | |a1456418248 |
---|
035 | ##|a1083191701 |
---|
039 | |a20241129095701|bidtocn|c20220601090839|danhpt|y20180228110902|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a658.15|bROS |
---|
100 | 1 |aRoss, Stephen A. |
---|
245 | 10|aCorporate finance / |cStephen A Ross, Randolph Westerfield, Jeffrey F Jaffe. |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMc Graw Hill,|c2013 |
---|
300 | |a1030 tr. ; |c26 cm. |
---|
500 | |aIncludes name index, subject index. |
---|
500 | |aSách Quỹ Châu Á |
---|
653 | 0 |aCorporations. |
---|
653 | 0 |aBusiness enterprises |
---|
653 | 0 |aFinancial statements. |
---|
653 | 0 |aCash flow. |
---|
653 | 0 |aFinance. |
---|
653 | 0|aBáo cáo tài chính. |
---|
653 | 0|aTổng công ty. |
---|
653 | 0|aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0|aTài chính. |
---|
653 | 0|aDòng tiền. |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aTài chính doanh nghiệp |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aWesterfield, Randolph. |
---|
700 | 0 |aJaffe, Jeffrey F. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(2): 000104015-6 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104016
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.15 ROS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000104015
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.15 ROS
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|