Ký hiệu xếp giá
| 796.07 TRL |
Tác giả CN
| Trần, Thị Hoa Lý. |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết giáo dục thể chất :Dành cho sinh viên năm thứ 1 và 2 /Trần Thị Hoa Lý. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 62 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thể chất |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thể thao |
Khoa
| Giáo dục thể chất |
Môn học
| 61PED1AB1 |
Môn học
| Thể dục nhịp điệu 1 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000104153 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51187 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 9D28029E-F18B-491C-A7CF-BB656A97B78C |
---|
005 | 202004031511 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394992 |
---|
039 | |a20241129104511|bidtocn|c20200403151141|dmaipt|y20180309090402|zanhpt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.07|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Hoa Lý. |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý thuyết giáo dục thể chất :|bDành cho sinh viên năm thứ 1 và 2 /|cTrần Thị Hoa Lý. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2014. |
---|
300 | |a62 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aThể chất |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aThể thao |
---|
690 | |aGiáo dục thể chất |
---|
692 | |a61PED1AB1 |
---|
692 | |aThể dục nhịp điệu 1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000104153 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104153
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
796.07 TRL
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào