|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51196 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 2003ADF3-9CC0-4BFD-B6AE-8C3C2C02A581 |
---|
005 | 202004011612 |
---|
008 | 081223s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200401161201|bmaipt|c20180907093603|dtult|y20180309144713|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.042|bGET |
---|
090 | |a808.042|bGET |
---|
110 | |aFoundation studies department |
---|
245 | 10|aGet writing : |bTeacher s guide / |cFoundation studies department. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c[0000] |
---|
300 | |a77 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aKĩ năng viết|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aWriting skill |
---|
653 | 0 |aTeacher s guide. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000103489 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(2): 000082947, 000102195 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082947
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
808.042 GET
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000102195
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
808.042 GET
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000103489
|
NCKH_Đề tài
|
|
808.042 GET
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào