|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51445 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F50ED05E-AC98-46A5-BBF6-DFDAC856C0DE |
---|
005 | 202104161600 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780949199904 |
---|
035 | ##|a1083195394 |
---|
039 | |a20210416160012|banhpt|c20180517154107|dtult|y20180502110044|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a658.00994|bBUS |
---|
245 | 00|aBusiness organisation and management /|cTom Cronk, Lyle Kirkwood, Chris Ryan, Trevor Stanley. |
---|
260 | |aAustralia :|bThomson Nelson,|c1999 |
---|
300 | |a498 p. : |bill ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aBusiness |
---|
650 | 00|aManagement |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aQuản lí công nghiệp |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
700 | 1 |aCronk, Tom. |
---|
700 | 1 |aKirkwood, Lyle. |
---|
700 | 1 |aRyan, Chris. |
---|
700 | 1|aStanley, Trevor. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000104611 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104611
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.00994 BUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|