|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51467 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | D1ECF19C-CE6E-47D2-B242-5496D4812E36 |
---|
005 | 202004011614 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200401161408|bmaipt|c20181022104441|dtult|y20180502161026|zsinhvien |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.042|bWRI |
---|
110 | |aFoundation Studies Department Hanoi University |
---|
245 | 10|aWriting skills term 2 / |cFoundation Studies Department Hanoi University |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017. |
---|
300 | |a172 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|xKĩ năng viết|2Giáo trình |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aWriting skill |
---|
653 | |aKĩ năng viết |
---|
655 | 10|aTiếng Anh|xGiáo trình |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000102820 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000102821 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102820
|
NCKH_Đề tài
|
|
808.042 WRI
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000102821
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
808.042 WRI
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào