|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51855 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 53B994EA-29B5-43CD-AD6E-9070E6C342A7 |
---|
005 | 202005191506 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045366783 |
---|
035 | |a1456396681 |
---|
039 | |a20241201144236|bidtocn|c20200519150617|dhuongnt|y20180521102153|zhuett |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bTRT |
---|
100 | 0|aTrương, Thông Tuần |
---|
245 | 0|aDân ca M'Nông / |cTrương Thông Tuần |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2016 |
---|
300 | |a359 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xDân ca. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mnông |
---|
653 | 0 |aDân ca |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000101058 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101058
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.809597 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào