DDC
| 392.089593 |
Tác giả CN
| Đặng, Thị Quốc Anh Đào. |
Nhan đề
| Hôn nhân và gia đình của người Cơtu tại tỉnh Quảng Nam / Đặng Thị Quốc Anh Đào. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Mỹ thuật, 2017. |
Mô tả vật lý
| 214 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về người Cơ Tu tại Quảng Nam và đặc điểm tình hình kinh tế, văn hoá, xã hội tỉnh Quảng Nam. Nghiên cứu cơ sở lý luận về hôn nhân và gia đình; các đặc điểm hôn nhân của người Cơ Tu; hệ thống thân tộc, phân loại, chức năng, quan hệ giữa các thành viên, nghi lễ... trong gia đình của người Cơ Tu |
Từ khóa tự do
| Quảng Nam |
Từ khóa tự do
| Gia đình |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Cơ Tu |
Từ khóa tự do
| Hôn nhân |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000104903 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51909 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D0326788-3356-42C5-874F-65038CE776DC |
---|
005 | 202005211610 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047867622 |
---|
035 | |a1456374550 |
---|
039 | |a20241129104254|bidtocn|c20200521161021|dhuongnt|y20180521111703|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.089593|bDAD |
---|
100 | 0|aĐặng, Thị Quốc Anh Đào. |
---|
245 | 10|aHôn nhân và gia đình của người Cơtu tại tỉnh Quảng Nam / |cĐặng Thị Quốc Anh Đào. |
---|
260 | |aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2017. |
---|
300 | |a214 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về người Cơ Tu tại Quảng Nam và đặc điểm tình hình kinh tế, văn hoá, xã hội tỉnh Quảng Nam. Nghiên cứu cơ sở lý luận về hôn nhân và gia đình; các đặc điểm hôn nhân của người Cơ Tu; hệ thống thân tộc, phân loại, chức năng, quan hệ giữa các thành viên, nghi lễ... trong gia đình của người Cơ Tu |
---|
653 | 0 |aQuảng Nam |
---|
653 | 0 |aGia đình |
---|
653 | 0 |aDân tộc Cơ Tu |
---|
653 | 0 |aHôn nhân |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104903 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104903
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
392.089593 DAD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|